BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU HOÀN THIỆN
Hạng mục cung ứng | Gói 1.800.000 VNĐ/M2 | Gói 2.200.000 VNĐ/M2 | Gói 2.700.000 VNĐ/M2 | Ghi chú |
Gạch ốp – lát | ||||
Gạch nền các tầng (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) | Gạch 600×600 mờ
Đơn giá ≤ 200.000/m2 |
Gạch 600×600
Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 300.000/m2 |
Gạch 600×600
Gạch bóng kính toàn phần Đơn giá ≤ 400.000/m2 |
Len gạch 120×600 cắt từ gạch nền |
Gạch nền sân thượng, sân trước – sau (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) | Gạch 400×400 mờ
Đơn giá ≤ 130.000/m2 |
Gạch 600×600 mờ.
Đơn giá ≤ 200.000/m2 |
Gạch 600×600 mờ.
Đơn giá ≤ 250.000/m2 |
Không bao gồm gạch mái |
Gạch nền WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) | Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 130.000/m2 |
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 200.000/m2 |
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 250.000/m2 |
|
Gạch ốp tường WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) | Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 150.000/m2 Ốp cao < 2.7m Không bao gồm len. |
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 250.000/m2 Ốp cao < 2.7m Không bao gồm len. |
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 300.000/m2 Ốp cao < 2.6m Không bao gồm len. |
|
Keo chà ron | Đơn giá ≤ 15.000/kg | Keo chà ron Veber
Đơn giá ≤ 20.000/kg |
Keo chà ron Veber
Đơn giá ≤ 20.000/kg |
Khoán gọn cho công trình |
Đá trang trí khác (Mặt tiền, sân vườn) | Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 400.000/m2 Khối lượng ≤ 10m2 |
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 500.000/m2 Khối lượng ≤ 15m2 |
Phần trang trí không trừ tiền |
Sơn nước | ||||
Sơn nước ngoài nhà (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ.) | Sơn Maxilite/Jymec
Bột trét Việt Mỹ Đơn giá ≤ 35.000/m2 |
Sơn Spec/Nippon
Bột trét Expo Đơn giá ≤ 50.000/m2 |
Sơn Dulux/Jotun
Bột trét Joton Đơn giá ≤ 55.000/m2 |
Khoán gọn cho công trình. |
Sơn nước trong nhà (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ.) | Sơn Maxilite/Jymec
Bột trét Việt Mỹ Đơn giá ≤ 30.000/m2 |
Sơn Spec/Nippon
Bột trét Expo Đơn giá ≤ 45.000/m2 |
Sơn Spec/Jotun
Bột trét Joton Đơn giá ≤ 50.000/m2 |
|
Cửa đi – cửa sổ | ||||
Cửa đi các phòng | Cửa Nhôm hệ 700
Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 1.800.000/bộ |
Cửa Gỗ Công Nghiệp
HDF sơn màu Đơn giá ≤ 3.500.000/bộ |
Cửa Gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm (hoặc cửa Nhựa lõi thép).
Đơn giá ≤ 7.500.000/bộ |
|
Cửa đi WC | Cửa Nhôm hệ 700
Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 1.500.000/bộ |
Cửa nhôm Tungshin sơn tĩnh điện, kính 8 ly (hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 2.800.000/bộ |
Cửa Gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm hoặc cửa Nhựa lõi thép.
Đơn giá ≤ 7.000.000/bộ |
|
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Cửa Sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn dầu, kính 5 ly
Đơn giá ≤ 1.250.000/m2 |
Cửa Sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ. Kính 8 ly cường lực mài cạnh.
Đơn giá 1.600.000/m2 |
Cửa Nhựa lõi thép gia cường 1.2ly, thanh Shide (SPARLEE), kính cường lực 8ly (Bao gồm phụ kiện GQ).
Đơn giá ≤ 2.000.000/m2 |
|
Cửa sổ mặt tiền chính (Ban công sân thượng, sân sau…) | Cửa Sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn dầu, kính 5 ly
Đơn giá ≤ 1.250.000/m2 |
Cửa Sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ. Kính 8 ly cường lực mài cạnh.
Đơn giá 1.600.000/m2 |
Cửa Nhựa lõi thép gia cường 1.2ly, thanh Shide (SPARLEE).
Đơn giá ≤ 2.000.000/m2 |
|
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (CHỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 200.000/m2 |
Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 450.000/m2 |
Sắt hộp 25x25x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫuchỉ định
Đơn giá ≤ 550.000/m2 |
|
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST | Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 200.000/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 350.000/cái |
Khóa tay gạt cao cấp
Đơn giá ≤ 450.000/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa WC | Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 150.000/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 250.000/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 350.000/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa cổng | Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 600.000/cái |
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 600.000/cái |
|
Cầu thang | ||||
Lan can cầu thang | Lan can Sắt hộp 14x14x1.0mm, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 300.000/md |
Lan can Sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu chỉ định
Đơn giá ≤ 500.000/md |
Lan can Kính cường lực 10ly, Trụ Inox 304
Đơn giá ≤ 1.000.000/md |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ xoan đào D50
Đơn giản ≤ 350.000/md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80
Đơn giá ≤ 480.000/md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80
Đơn giá ≤ 480.000/md |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Trụ cầu thang | Không bao gồm | Gỗ căm xe
Đơn giá ≤ 1.800.000/trụ |
Gỗ căm xe
Đơn giá ≤ 2.000.000/trụ |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Đá Granite | ||||
Đá Granite mặt cầu thang, len cầu thang. | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 500.000 VNĐ/m2 |
Đá Đen Indonesia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 800.000 VNĐ/m2 |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo.
Đơn giá ≤ 1.200.000 VNĐ/m2 |
|
Đá Granite tam cấp (Nếu có) | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 500.000 VNĐ/m2 |
Đá Đen Indonesia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 800.000 VNĐ/m2 |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo.
Đơn giá ≤ 1.200.000 VNĐ/m2 |
|
Đá Granite ngạch cửa | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 95.000 VNĐ/m2 |
Đá Đen Indonesia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 130.000 VNĐ/m2 |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo.
Đơn giá ≤ 150.000 VNĐ/m2 |
|
Đá Granite mặt tiền Tầng Trệt | Không bao gồm. | Đá Đen Indonesia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 1.000.000 VNĐ/m2 |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo.
Đơn giá ≤ 1.400.000 VNĐ/m2 |
|
Thiết bị điện | ||||
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | SINO | SINO | SINO | SINO |
MCB, Công tắc, ổ cắm | SINO
Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm |
PANASONIC WIDE
Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm |
PANASONIC WIDE
Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm |
|
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | SINO Mỗi phòng 01 cái | PANASONIC WIDE
Mỗi phòng 01 cái |
PANASONIC WIDE
Mỗi phòng 01 cái |
|
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 01 cái (hoặc tương đương 04 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250.00 VNĐ/ cái hoặc 125.000 VNĐ/đèn LED |
Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 04 cái (hoặc tương đương 08 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250.00 VNĐ/ cái hoặc 130.000 VNĐ/đèn LED |
Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 06 cái (hoặc tương đương 10 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250.00 VNĐ/ cái hoặc 150.000 VNĐ/đèn LED |
|
Quạt hút WC | Không bao gồm. | Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 350.000 VNĐ/cái |
Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 350.000 VNĐ/cái |
|
Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái.
Đơn giá ≤ 150.000 VNĐ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái.
Đơn giá ≤ 300.000 VNĐ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái.
Đơn giá ≤ 400.000 VNĐ/cái |
|
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 01 cái.
Đơn giá ≤ 150.000 VNĐ/cái |
Mỗi tầng 01 cái.
Đơn giá ≤ 300.000 VNĐ/cái |
Mỗi tầng 01 cái.
Đơn giá ≤ 400.000 VNĐ/cái |
|
Đèn ban công | Mỗi tầng 01 cái.
Đơn giá ≤ 150.000 VNĐ/cái |
Mỗi tầng 01 cái.
Đơn giá ≤ 300.000 VNĐ/cái |
Mỗi tầng 01 cái.
Đơn giá ≤ 400.000 VNĐ/cái |
|
Đèn hắt trang trí Trần Thạch Cao | Không bao gồm | Mỗi phòng 4 bóng 1.2m (hoặc 15m Led dây)
Đơn giá ≤ 200.000 VNĐ/cái (hoặc 80.000 VNĐ/m dây LED) |
Mỗi phòng 6 bóng LED (hoặc 20m Led dây)
Đơn giá ≤ 200.000 VNĐ/cái (hoặc 80.000 VNĐ/m dây LED) |
|
Thiết bị vệ sinh – nước | ||||
Bàn cầu | Inax, Viglacera, Caesar,…
Đơn giá ≤ 2.500.000/cái |
Inax, Caesar, American Standard…
Đơn giá ≤ 4.000.000/cái |
Toto, Inax, American Standard,…
Đơn giá ≤ 6.000.000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Lavabo + bộ xả | Inax, Viglacera, Caesar,…
Đơn giá ≤ 850.000/cái |
Inax, Caesar, American Standard…
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái |
Toto, Inax, American Standard,…
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Vòi xả lavabo | Vòi lạnh Viglacera, Caesar, Javic…
Đơn giá ≤ 450.000/cái |
Vòi nóng lạnh Caesar, Viglacera, Luxta…
Đơn giá ≤ 1.100.000/cái |
Vòi nóng lạnh Inax, Caesar, Viglacera…
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Vòi xả sen WC (nóng lạnh) | Viglacera, Caesar, Javic…
Đơn giá ≤ 1.000.000/cái |
Caesar, Viglacera, Luxta…
Đơn giá ≤ 1.300.000/cái |
Inax, Caesar, Viglacera…
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Vòi xịt WC | Viglacera, Caesar, Javic…
Đơn giá ≤ 150.000/cái |
Caesar, Viglacera, Luxta…
Đơn giá ≤ 200.000/cái |
Inax, Caesar, Viglacera…
Đơn giá ≤ 350.000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera, Caesar, Javic…
Đơn giá ≤ 100.000/cái |
Caesar, Viglacera, Luxta…
Đơn giá ≤ 120.000/cái |
Inax, Caesar, Viglacera…
Đơn giá ≤ 150.000/cái |
1 cái/ 1 khu vực |
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông…) | Đơn giá ≤ 500.000/cái | Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | 1 cái/ 1 WC |
Phễu thu sàn | Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 90.000/cái |
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150.000/cái |
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150.000/cái |
|
Cầu chắn rắc | Inox
Đơn giá ≤ 90.000/cái |
Inox
Đơn giá ≤ 150.000/cái |
Inox
Đơn giá ≤ 150.000/cái |
|
Chậu rửa chén | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic..
Đơn giá ≤ 1.300.000/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic..
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic..
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
|
Vòi rửa chén | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic..
Đơn giá ≤ 300.000/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic..
Đơn giá ≤ 500.000/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic..
Đơn giá ≤ 1.000.000/cái |
|
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1000 lít
Đơn giá ≤ 4.500.000/cái |
Tân Á Đại Thành 1500 lít
Đơn giá ≤ 5.500.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
Tân Á Đại Thành 2000 lít
Đơn giá ≤ 7.500.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
|
Chân sắt nâng bồn nước | Không bao gồm | Sắt V5 dày 5mm
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
Sắt V5 dày 5mm
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
|
Máy bơm nước | Panasonic – 200W
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
Panasonic – 200W
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
Panasonic – 200W
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
|
Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo, theo thiết kế | Ống Vesbo, theo thiết kế | Ống Vesbo, theo thiết kế | |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Không bao gồm | Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 150L
Đơn giá ≤ 7.000.000/cái |
Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 180L
Đơn giá ≤ 8.000.000/cái |
|
Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan 7gem
Khối lượng ≤ 30m Đơn giá ≤ 250.000/md |
Ống Thái Lan 7gem
Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 250.000/md |
Ống Thái Lan 7gem
Khối lượng ≤ 80m Đơn giá ≤ 250.000/md |
|
Hạng mục khác | ||||
Thạch cao trang trí | Khối Lượng ≤ 100m2 (Khung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường)
Đơn giá ≤ 120.000/m2 |
Khối lượng theo thiết kế (Khung TK4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm)
Đơn giá ≤ 135.000/m2 |
Khối lượng theo thiết kế (Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm)
Đơn giá ≤ 150.000/m2 |
Nhân công và vật tư |
Giấy dán tường Hàn Quốc | Chưa bao gồm | Khối lượng ≤ 02 cuộn
Đơn giá ≤ 1.500.000/cuộn |
Khối lượng ≤ 04 cuộn
Đơn giá ≤ 1.500.000/cuộn |
|
Lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 450.000/md |
Lan can sắt.
Hộp theo mẫu Đơn giá ≤ 550.000/md |
Lan can kính cường lực 10ly, trụ Inox 304
Đơn giá ≤ 1.000.000/md |
Nhân công và vật tư |
Tay vịn lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 150.000/md |
Lan can sắt hộp theo mẫu
Đơn giá ≤ 250.000/md |
Tay vịn Inox
Đơn giá ≤ 350.000/md |
Nhân công và vật tư |
Cửa cổng | Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 900.000/m2 |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 1.300.000/m2 |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 1.600.000/m2 |
Nhân công và vật tư |
Cửa cổng | Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 900.000/m2 |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 1.300.000/m2 |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 1.600.000/m2 |
Nhân công và vật tư |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 20x20x1.0mm
Sơn dầu Đơn giá ≤ 400.000/m2 |
Sắt hộp 20x20x1.2mm
Sơn dầu Đơn giá ≤ 550.000/m2 |
Sắt hộp 20x20x1.2mm
Sơn dầu Đơn giá ≤ 600.000/m2 |
Nhân công và vật tư |
Tấm lợp Polycacbonat NISSAN (2.1×5.8m)
Đơn giá ≤ 950.000/tấm |
Tấm lợp kính cường lực 8ly
Đơn giá ≤ 650.000/m2 |
Tấm lợp kính cường lực 10ly
Đơn giá ≤ 750.000/m2 |
Nhân công và vật tư | |
Các hạng mục thông dụng khác không nằm trong báo giá hoàn thiện
CĐT sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công – vật tư |
||||
Máy nước nóng trực tiếp | Lan can ô thông tầng | |||
Cửa cuốn, cửa kéo | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước | |||
Tủ kệ bếp, tủ âm tường | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu trang, đèn ngủ | |||
Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar v.v) | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói v.v) | |||
Sân vườn và tiểu cảnh | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm,.. | |||
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm, tắm kính,..) | Các hạng mục khác ngoài Bảng Phân Tích vật tư hoàn thiện | |||
Lam trang trí mặt tiền, sân thượng | Các thiết bị công nghệ (nghe nhìn, thông minh,..) |
Ghi chú
Lưu ý: không thay đổi quá 20% khối lượng vật tư ban đầu đã duyệt trong hợp đồng
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.
– Đơn giá trên chỉ áp dụng cho nhà ở dân dụng tiêu chuẩn 01 mặt tiền và có tổng diện tích xây dựng tối thiểu là 250m2 (Nhà ở dân dụng tiêu chuẩn là dạng nhà ở gia đình có diện tích mỗi tầng 60-80m2, hình dáng khu đất đơn giản, không vượt quá 2PN + 2WC cho mỗi lầu.
– Đối với công trình đặc thù khác hoặc có tổng diện tích nhỏ hơn 250m2, công ty sẽ báo giá trực tiếp theo hình thức dự toán.
– Đối với các hạng mục vật tư khác nằm ngoài bảng báo giá trên, CĐT vui lòng liên hệ công ty để được báo giá.
- Thương hiệu vật tư trong bảng báo giá chỉ mang tính tham khảo, CĐT có thể lựa chọn bất kỳ thương hiệu nào theo yêu cầu.
- Toàn bộ vật tư hoàn thiện sẽ do CĐT chọn mẫu trước khi nhập về công trình.
- CĐT được quyền chọn mẫu mã vật tư tại bất kỳ showroom nào trong địa bản TP.HCM. Trường hợp CĐT không có thời gian đi tham khảo thì đại diện công ty (Phòng vật tư) sẽ hỗ trợ cung cấp mẫu mã cho CĐT lựa chọn.
– Để không phát sinh chi phí, CĐT nên chọn vật tư có đơn giá tương ứng đơn giá chi tiết nêu trên. CĐT sẽ được hoàn lại chi phí chênh lệch nếu chọn vật tư có đơn giá thấp hơn bảng báo giá, hoặc sẽ thanh toán thêm cho Công ty khi chọn vật tư có đơn giá cao hơn Bảng báo giá.
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
Hạng mục | Mô tả sản phẩm | Đơn giá |
Máy nước nóng trực tiếp | ARISTON công suất 4500W | 3.500.000/Bộ |
Máy nước nóng gián tiếp | ARISTON – 50L | 5.000.000/Bộ |
Cửa cuốn MIATADOOR | · Thân cửa cuốn làm bằng hợp kim nhôm 6063-T5 là hợp kim tốt, bền theo năm tháng, chịu va đập tốt
· Lỗ thoáng: Hình oval. · Sử dụng Sơn cao caaos AKZO NOBEL cao cấp của Hà Lan, chịu nhiệt tốt, bền màu. · Màu Kem Sần (Màu thêm: Kem cát, Ghi cát, Trắng sần, Ghi sần) · Số kg/m2: 13 kg/m2 |
1.350.000/m2 |
Bình lưu điện | 4.200.000/Bộ | |
Phụ kiện (Hộp điều khiên, tay điều khiển, nút bấm âm tường, bộ tự dừng + còi) | MIỄN PHÍ | |
Cửa kéo | Cửa kéo Đài Loan | 850.000/m2 |
Bồn tắm nằm | Inax, Toto, Caesar,.. | 10.000.000/bộ |
Vách tắm kính | · Kính cường lực 10 ly
· Phụ kiện kính mở quay 2 tấm thằng · Phụ kiện trượt ray Inox – VVP Thái Lan |
7.500.000/bộ |
Lam nhôm | Lam nhôm: 40x80mm (theo mẫu) | 1.200.000/m2 |
Máy lạnh | Aikibi, Daikin, Misubishi,…1.0HP | 10.000.000/Bộ |
Aikibi, Daikin, Misubishi,…1.5HP | 13.000.000/Bộ | |
Aikibi, Daikin, Misubishi,…2.0HP | 18.000.000/Bộ | |
Máy hút mùi | Faster, Amica, Noble,.. | 3.000.000/Bộ |
Bếp điện | Sunhouse, CDA, Eurosun,.. | 3.000.000/Bộ |
Ghi chú: Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT. CĐT chọn mẫu trước khi nhập về công trình.